CAM KẾT CHÍNH HÃNG
BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM
HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 50.3 × 46 × 13.6 mm
Trọng lượng: 44 g
Vật liệu vỏ và gờ
Nhựa / Nhựa sinh học
Dây đeo
Dây đeo bằng nhựa resin sinh học
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Chống khắc nghiệt môi trường
Chịu nhiệt độ thấp (-10°C)
Điều chỉnh thời gian
Bluetooth: Kết nối với điện thoại thông minh và tự động điều chỉnh thời gian
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng
ĐỒNG HỒ CASIO
Tính năng kết nối ứng dụng
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Gần 300 thành phố theo Giờ thế giới
Thời gian và địa điểm
Công cụ tìm điện thoại
Vỏ ngoài
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Kích cỡ dây đeo tương thích
145 đến 215 mm
Các tính năng của đồng hồ
Giờ thế giới
Giờ thế giới
38 múi giờ (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), hiển thị mã thành phố, hiển thị tên thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển tự động giờ mùa hè (DST), chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
Khả năng đo:
00'00''00~59'59''99 (trong 60 phút đầu tiên)
1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút)
Đơn vị đo:
1/100 giây (trong 60 phút đầu tiên)
1 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy/ngắt giờ
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 60 phút
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 60 phút (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Đèn chiếu sáng
Hai đèn LED
Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Chỉ báo mức pin
Thời gian chạy
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
7 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
18 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
Tính năng khác
Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.)
Định dạng giờ 12/24
Hiển thị ngày (các ngày trong tuần có thể chọn bằng sáu ngôn ngữ)
Giờ hiện hành thông thường:
Đồng hồ kim: 2 kim (giờ, phút (kim di chuyển 20 giây một lần)), 1 mặt số (mức pin, chế độ)
Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ