Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu và mobile link)
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây), 4 mặt số (24 giờ, ngày, giờ và phút theo chế độ giờ kép, 24 giờ theo chế độ giờ kép)
Hiển thị ngày
Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức) Tần số: 77.5 kHz Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật) Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga) Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) Tần số: 68,5 kHz
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu) *5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc Kết quả nhận tín hiệu mới nhất
Thông số kỹ thuật
Gờ lắp kính sợi cacbon
Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa/Cacbon
Dây đeo kim loại
Dây đeo bằng thép không gỉ / Nhựa composite
Nắp gập 3 lần chỉ với một lần bấm
TRIPLE G RESIST (Chống va đập, chống lực ly tâm, chống lực rung)
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
G-SHOCK Connected
Mặt kính hình cầu
Mặt kính saphia với lớp phủ chống chói
Nút điều chỉnh khóa bằng vít
Neobrite
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 55.8 × 51.7 × 14.4 mm