Các tính năng:
Chế độ lặn Thời gian lặn: khoảng tăng 1 giây, lên đến 1:59'59 Đo thời gian ở trên mặt nước: tối đa 24 giờ Dữ liệu nhật ký: lên đến 30 bản ghi
Giờ kép 27 múi giờ, Chuyển đổi giờ địa phương, chuyển tự động giờ mùa hè (DST)
Đồ thị thủy triều (mực thủy triều cho ngày và giờ cụ thể)
Đồng hồ bấm giờ 1 giây Khả năng đo: 23:59'59
Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1 giây Khoảng đếm ngược: 24 giờ Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây)
Báo giờ hàng ngày
Đèn LED (Chiếu sáng cực mạnh) Phát sáng sau
LED:Trắng
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tự động điều chỉnh vị trí trục kim đồng hồ
Tiết kiệm năng lượng (các kim dừng để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin: 5 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc) 29 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu và mobile link)
Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che mặt số)
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 5 giây một lần), giây), 3 mặt số (giờ và phút đồng hồ kép, màn hình đồng hồ kép biểu thị 24 giờ, ngày)
Hiển thị ngày
Ngày tháng
Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức) Tần số: 77.5 kHz Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ) Tần số: 60.0 kHz Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật) Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga) Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc) Tần số: 68,5 kHz
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu) *5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung QuốcNhận tín hiệu thủ công Kết quả nhận tín hiệu mới nhất
Mobile link (Kết nối tự động, không dây sử dụng Bluetooth®)
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Gần 300 thành phố theo Giờ thế giới
Nhật ký lặn
Cài đặt đồ thị thủy triều (khoảng 3.300 điểm toàn cầu)
Hiển thị trạng thái đồng hồ
Tự kiểm tra
Công cụ tìm điện thoại
Chứng nhận dòng sản phẩm cao cấp
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu vỏ / gờ: Titan
Dây đeo làm bằng cao su flo mềm, bền chắc
Chống va đập
Chống từ
Khả năng chống nước chuẩn ISO 200 mét
Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Kích thước vỏ/ tổng trọng lượng:
Kích thước vỏ (Dài x Rộng x Cao): 56 × 49.7 × 18.6 mm
Trọng lượng: 132 g