CASIO G-SHOCK GW-9500TLC-1

9.990.000₫ 13.991.000₫
Thương hiệu: CASIO
Inbox Nhận Ngay Giá Sốc

CAM KẾT CHÍNH HÃNG

BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM

HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ

Bạn đã sẵn sàng trải nghiệm một chiếc đồng hồ ngoài trời cứng cáp chưa? Casio và Toyota đã hợp tác để tạo ra một mẫu hợp tác khác, đưa Team Land Cruiser Toyota Auto Body (TLC) và G-SHOCK lại gần nhau để tạo ra một thiết kế vô cùng đặc sắc. Chiếc đồng hồ này kết hợp điểm đặc sắc của mẫu MUDMAN, vốn nổi tiếng nhờ đạt hiệu suất cao nhất trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, với tinh thần thử thách đã định hình nên TLC, đội đua dày dặn kinh nghiệm trên đường đua khắc nghiệt nhất thế giới, Dakar Rally. Với Cấu trúc bảo vệ lõi cacbon, MUDMAN GW-9500 là chiếc đồng hồ nhỏ gọn, mỏng hơn, có khả năng chống cả bụi và bùn. Đồng hồ này còn có màn hình duplex LCD, cung cấp cho bạn chính xác thông tin bạn cần để chinh phục mọi thử thách. Được thiết kế để gợi nhớ cảm giác đua xe trên những cồn cát sa mạc, dây đeo màu cát được in hoa văn vẩy sơn đen tung tóe, gợi liên tưởng về vết bánh xe mà các xe đua tốc độ để lại. Các chi tiết đường gờ bằng thép không gỉ lần đầu tiên có trên mẫu GW-9500, được mạ ion màu đen để thể hiện sự táo bạo, toát ra cả sức mạnh lẫn sự sang trọng đầy thiết thực. Màn hình duplex LCD cung cấp lớp đồ họa la bàn riêng biệt để hiển thị la bàn kỹ thuật số lớn hơn, cho phép bạn điều hướng dễ dàng hơn đến đích trong các tình huống khẩn cấp. Quá trình hiệu chỉnh được điều khiển bằng sóng vô tuyến cung cấp thời gian chính xác cần thiết cho sự thành công của các đội đua thi đấu trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Màu đặc trưng của đội đua TLC — xanh dương, trắng và đỏ — là điểm nhấn cho thiết kế, đồng thời logo của đội đua trên dây đeo và vỏ sau bổ sung thêm nét đặc sắc cuối cùng cho mẫu hợp tác độc đáo nhằm tôn vinh hai đội đua dũng mãnh này. TEAM LAND CRUISER TOYOTA AUTO BODY Đội đua của Toyota Auto Body, một công ty thuộc Tập đoàn Toyota chuyên sản xuất xe minivan, xe thương mại và xe SUV. TLC đã tham gia Dakar Rally, được coi là cuộc đua khắc nghiệt nhất thế giới, cùng với đội Land Cruiser hàng năm kể từ năm 1995.

Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 56.7 × 52.7 × 14.8 mm
Trọng lượng: 88 g
Vật liệu vỏ và gờ: Nhựa (sinh học) / Thép không gỉ 
Dây đeo: Dây đeo bằng nhựa resin sinh học
Cấu trúc
Chống va đập
Chống bùn
Cấu trúc bảo vệ lõi cacbon
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Điều chỉnh thời gian
Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Tính năng cảm biến
La bàn số
Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm
Khoảng đo: 0 to 359°
Đơn vị đo: 1°
Đo liên tục trong 60 giây
Kim chỉ hướng đồ họa
Hiệu chỉnh hai chiều
Điều chỉnh độ lệch do từ tính
Bộ nhớ phương vị
Cao độ kế
Khoảng đo: -700 đến 10.000 m (-2.300 đến 32.800 ft.)
Đơn vị đo: 1 m (5 ft.)
Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 30 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ)
Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy)
Di chuyển dữ liệu bản ghi (lên đến 14 bản ghi cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy các lần di chuyển cụ thể)
Khác: Giá trị đọc độ cao tương đối (-3.000 đến 3.000 m),
Khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút
*1 giây chỉ trong 3 phút đầu tiên
*Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)
Khí áp kế
Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg)
Đơn vị hiển thị: 1 hPa (0,05 inHg)
Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển (chỉ số trong 42 giờ qua)
Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển
Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng)
*Chuyển đổi giữa hPa và inHg
Nhiệt kế
Khoảng hiển thị: -10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Đơn vị hiển thị: 0,1℃ (0.2℉)
*Chuyển đổi giữa độ C (℃) và độ F (℉)
Vỏ ngoài
Mặt kính khoáng
Xử lý bề mặt
Gờ mạ ion màu đen
Kích cỡ dây đeo tương thích: 145 đến 215 mm
Các tính năng của đồng hồ
Giờ thế giới
31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
Hiển thị mặt trời mọc/mặt trời lặn
Hiển thị giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn
Giờ mặt trời mọc và mặt trời lặn cho ngày cụ thể
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/10 giây
Khả năng đo: 999:59'59,9”
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Đèn chiếu sáng
Đèn nền LED (Chiếu sáng cực mạnh)
Đèn LED tự động hoàn toàn, có thể lựa chọn thời lượng chiếu sáng (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (Tắt màn hình khi để đồng hồ trong bóng tối)
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Chỉ báo mức pin
Thời gian chạy
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin: 
6 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc đầy) 26 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu)
Tính năng khác
Định dạng giờ 12/24
Giờ hiện hành thông thường:
Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ
Màn hình Duplex LC
Thông tin chi tiết về tính năng điều chỉnh thời gian
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu)
*5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc
Nhận tín hiệu thủ công
Kết quả nhận tín hiệu mới nhất
Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức)
Tần số: 77,5 kHz
Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật)
Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga)
Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
Tần số: 68,5 kHz