CASIO G-SHOCK GSW-H1000-1A4

LIÊN HỆ
Thương hiệu: CASIO
Inbox Nhận Ngay Giá Sốc

CAM KẾT CHÍNH HÃNG

BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM

HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ

Các tính năng
OS
Wear OS by Google
Màn hình
Màn hình hai lớp 1,2 inch: Màn hình màu TFT LCD (360×360 điểm ảnh) và màn hình LCD đơn sắc
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng điện dung (lớp phủ chống thấm)
Chịu đựng được thời tiết
Khả năng chống va đập, khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét *1
*1 Dựa trên môi trường thử nghiệm của Casio
Đo theo vị trí
GPS, GLONASS, MICHIBIKI (QZSS)
Cảm biến
Cảm biến quang học (nhịp tim), cảm biến từ (la bàn), cảm biến áp suất (độ cao, áp suất không khí), máy đo gia tốc, máy đo vận tốc góc
Khác
Micrô, bộ rung
Kết nối không dây
Bluetooth® V4.2 (mức năng lượng thấp), Wi-Fi (IEEE 802.11 b/g/n)
Pin
Pin lithium-ion
* Chỉ có thể thay pin tại các trung tâm hỗ trợ của Casio. Người dùng không được tự thay pin.
Phương pháp sạc và thời gian sạc lại
Cổng sạc từ, khoảng 3 giờ ở nhiệt độ phòng (chỉ sử dụng cáp sạc kèm theo máy)
Tuổi thọ pin
*Thay đổi tùy theo môi trường sử dụng
Khi không sử dụng GPS: 1,5 giờ trở lên *2
Khi sử dụng trong chế độ đồng hồ: Khoảng 1 tháng *3
*2 Tự động tắt màn hình màu: Khi tắt chế độ Màn hình luôn bật trong phần cài đặt màn hình. Tự động chuyển sang màn hình LCD đơn sắc khi không hoạt động để kéo dài thời lượng pin.
*3 Thời gian sử dụng pin giảm khi hiển thị số bước. Chức năng Wear OS by Google được tắt khi sử dụng chế độ đồng hồ chỉ với giờ hiện hành hoặc chế độ đồng hồ chỉ với giờ hiện hành và cảm biến.
Kích thước/trọng lượng hộp
Khoảng 65,6 × 56,3 × 19,5* (C×R×D), khoảng 103 g * Độ sâu khoảng 21,3 mm bao gồm cảm biến quang học
Các chức năng, ứng dụng gốc của Casio
Chức năng hoạt động
Loại hoạt động
Chạy bộ, chạy bộ theo đường mòn, đạp xe đường bộ, đạp xe, đạp xe leo núi, bơi lội bể bơi, lướt sóng, đi thuyền buồm, chèo thuyền kayak, lướt ván có mái chèo, trượt ván tuyết, đi bộ đường dài, câu cá, đi bộ, tập luyện trong nhà (máy chạy bộ, đạp xe tại chỗ, tập tạ tay, đẩy tạ trên ghế, đẩy tạ qua đầu, gập bụng, đạp đùi, hít đất, ngồi dậy, chống tay, v.v.)
Chức năng chạy bộ
Khoảng cách, vận tốc, nhịp độ, v.v. được đo bằng GPS và hiển thị. Tùy chỉnh màn hình, vòng chạy tự động, tự động tạm dừng, v.v.Thời lượng pin: Tối đa 18 giờ *2, *4
*2 Tự động tắt màn hình màu: Khi tắt chế độ Màn hình luôn bật trong phần cài đặt màn hình. Tự động chuyển sang màn hình LCD đơn sắc khi không hoạt động để kéo dài thời lượng pin.
*4 Tần suất ghi nhật ký vị trí thấp
Chức năng tập luyện trong nhà
Tập luyện aerobic (đo nhịp tim, lượng calo tiêu hao, thời gian đã trôi qua, v.v.), tập luyện sức mạnh (số lượng bài tập, số lần lặp lại, cân nặng, v.v.), tập luyện cốt lõi (số lượng bài tập, thời gian lưu giữ, cài đặt thời gian nghỉ, v.v.)
Lịch sử
Hiển thị nhật ký lịch sử cho từng hoạt động (thời gian đã trôi qua, khoảng cách, nhịp độ, lượng calo tiêu hao, lộ trình, đồ thị nhịp tim, VO2max, v.v.)
Quản lý lịch sử hoạt động (ứng dụng)
Kết nối với ứng dụng G-SHOCK MOVE để ghi lại nhật ký hoạt động (thời gian đã trôi qua, khoảng cách, nhịp độ, lượng calo tiêu hao, lộ trình, đồ thị nhịp tim, VO2max, v.v.)
Lớp phủ cảm biến (ứng dụng)
Kết nối với ứng dụng G-SHOCK MOVE để tạo ảnh tĩnh và video kết hợp dữ liệu cảm biến ghi lại bằng đồng hồ và ảnh chụp trong hoạt động
Bản đồ
Bản đồ ngoại tuyến (lưu trữ tối đa 5 vị trí), hiển thị màu, hiển thị lộ trình
Máy theo dõi nhịp tim *5
Phạm vi đo nhịp tim: 40 - 220 nhịp/phút; nhịp tim; chức năng cài đặt nhịp tim mục tiêu; hiển thị đồ họa vùng mạch; đồ thị chuyển đổi nhịp tim; nhịp tim tối đa/nhịp tim trung bình
*5 Máy theo dõi nhịp tim hiển thị nhịp tim ước tính dựa trên xung đo bằng cảm biến tích hợp trong mặt sau vỏ đồng hồ (nắp sau). Dữ liệu nhịp tim hiển thị bằng đồng hồ chỉ nhằm mục đích tham khảo và không đảm bảo độ chính xác. Chức năng đo nhịp tim chỉ dành cho hoạt động giải trí, không được dùng cho mục đích y tế.
Cao độ kế
Phạm vi đo: -700 đến 10000 m; đơn vị đo: 1 mét; độ chính xác đo: trong phạm vi ±75 m (khi điều chỉnh thường xuyên); khoảng đo: 6 phút (trong khi sử dụng thông thường), 1 phút (trong khi hoạt động); đồ thị thay đổi cao độ trong 24 giờ qua: đồ thị thay đổi cao độ trong hoạt động; chức năng chỉnh độ cao thủ công; chỉnh độ cao tự động dựa trên vị trí *6
*6 Được tính bằng dữ liệu độ cao GPS; không tương ứng với độ cao thực tế hoặc độ cao so với mực nước biển.
Khí áp kế
Phạm vi đo: 260 đến 1100 hPa; đơn vị đo: 1 hPa; độ chính xác đo: Trong phạm vi ±3 hPa; đồ thị thay đổi áp suất khí quyển trong 24 giờ qua: đồ thị thay đổi áp suất khí quyển trong khi hoạt động; khoảng đo: 6 phút (trong khi sử dụng thông thường)/1 phút (trong khi hoạt động); chức năng chỉnh áp suất khí quyển thủ công
La bàn số
Phạm vi đo: 0° đến 359°; đơn vị đo: 1°; đo liên tục 1 phút; chỉ báo kim hướng bắc; điều chỉnh độ lệch từ; bộ nhớ phương vị; điều chỉnh mức độ
Bộ đếm số bước
Số bước được đo bằng gia tốc kế 3 trục và phân tích hoạt động; phạm vi hiển thị số bước: 0 - 999.999 bước; đặt lại số bước: tự động đặt lại mỗi đêm vào lúc nửa đêm (0:00)
Đồ thị thủy triều/thời gian câu cá
Đồ thị thủy triều: 12 giờ qua + 12 giờ tiếp theo; thời gian câu cá (được tính theo vị trí hiện tại, góc giờ mặt trăng và tuần trăng)
Bình minh/Hoàng hôn
Thời gian mặt trời mọc/mặt trời lặn (tại vị trí hiện tại)
Mặt đồng hồ
KỸ THUẬT SỐ, ĐỒNG HỒ KIM, 2 lớp
Thông số kỹ thuật
Cáp sạc chuyên dụng
Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa/Thép không gỉ
Dây đeo bằng nhựa
Chống va đập
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng
Kích thước vỏ (Dài x Rộng x Cao): 65,6×56,3×19,5mm
Trọng lượng: 103g