CAM KẾT CHÍNH HÃNG
BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM
HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ
Dù bạn đang làm gì hay ở đâu — G-SHOCK Master của dòng G vẫn sẽ luôn đồng hành cùng bạn. Để hỗ trợ toàn diện trong những môi trường khắc nghiệt nhất, chiếc đồng hồ RANGEMAN này mang lại hiệu suất cao nhất trong những điều kiện khắc nghiệt trên đất liền. Mỗi chiếc đồng hồ trong bộ sưu tập này đều có màu đen đậm để thể hiện sự bền bỉ và dây đeo có màu vàng tươi được sử dụng cho các hoạt động cứu hộ khẩn cấp và biển báo an toàn. Thiết kế sáng tạo này chắc chắn phù hợp với thế giới chuyên gia tham gia vào các nỗ lực cứu hộ và các nhiệm vụ quan trọng khác. RANGEMAN GPR-H1000RY được chế tạo với cấu trúc chống bụi, bùn và chống va đập, đồng thời cũng được trang bị sáu cảm biến thực hiện vô số phép đo bao gồm nhịp tim và GPS tích hợp để đo vị trí, khoảng cách và tốc độ di chuyển. Theo dõi tình trạng thể chất của bạn theo thời gian thực trong 9 hoạt động khác nhau, bao gồm cả đi bộ đường dài. Chiếc đồng hồ bền bỉ này cung cấp cho bạn những gì bạn cần để đưa ra quyết định nhanh chóng và hành động quyết đoán trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 60.6 × 53.2 × 20.3 mm
Trọng lượng: 92 g
Vật liệu vỏ và gờ
Nhựa / Nhựa sinh học
Dây đeo
Dây đeo bằng nhựa resin sinh học
Cấu trúc
Chống va đập
Chống bùn
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Điều chỉnh thời gian
Nhận tín hiệu GPS: Nhận tín hiệu thủ công (thông tin vị trí, thông tin thời gian)
Bluetooth: Kết nối với điện thoại thông minh và tự động điều chỉnh thời gian
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Hệ thống sạc tương thích với bộ sạc chuyên dụng (hệ thống sạc tương thích với bộ sạc)
Chạy bằng năng lượng mặt trời
Tính năng cảm biến
Hoạt động: Thể thao tổng hợp (chạy bộ, đi bộ đường dài, đi bộ, đạp xe, bơi lội và nhiều môn khác); Tính toán và hiển thị khoảng cách, tốc độ, nhịp độ và các thông tin khác bằng GPS hoặc gia tốc kế; chức năng vòng chạy tự động/thủ công; chức năng tự động tạm dừng
Phân tích tập luyện: Trạng thái cường độ tập cardio
Dữ liệu nhật ký hoạt động: Lên đến 100 lần chạy với tối đa 200 vòng mỗi lần, thời gian đo, khoảng cách, nhịp độ, chỉ số chạy, lượng calo tiêu hao, nguồn năng lượng được sử dụng, nhịp tim, nhịp tim tối đa, cường độ tập cardio, cao độ, cao độ tối đa, sải bước, độ cao đã đạt được, số sải bước, điểm SWOLF
Đo nhịp tim ở cổ tay (30~220 bpm): Nhịp tim, cài đặt nhịp tim mục tiêu, chỉ báo đồ thị vùng nhịp tim, đồ thị nhịp tim, nhịp tim tối đa, nhịp tim tối thiểu
Đo giấc ngủ: Trạng thái phục hồi sau khi ngủ (6 giai đoạn), hiển thị giai đoạn phục hồi sau khi ngủ, trạng thái giấc ngủ (5 giai đoạn), hiển thị số điểm dao động khi ngủ (1 đến 100, đơn vị đo: 1), trạng thái thần kinh tự chủ (5 giai đoạn), phạm vi dao động điểm ANS (-10 đến +10, đơn vị đo: 0.1)
Đo nồng độ oxy trong máu*
Bài tập thở: Phạm vi cài đặt (2 đến 20 phút trong khoảng tăng 1 phút), phản hồi sinh học, tóm tắt thời gian theo vùng cụ thể
Đo số bước: Cảm biến gia tốc 3 trục, phạm vi hiển thị số bước (0 đến 99999 bước), đặt lại đo số bước: tự động đặt lại vào lúc nửa đêm mỗi ngày
Đo thời gian hoạt động: Thuật toán đặc biệt hỗ trợ đo thời gian chuyển động bằng cách phân tích trạng thái (đi bộ, chạy bộ, đạp xe, không xác định)
Nhật ký sinh hoạt: Đếm số bước, đồ thị đếm số bước (tuần, tháng, 6 tháng), đo lượng calo tiêu hao, đo thời gian hoạt động
Nhắc nhở số bước
Đo độ cao của tầng
La bàn số:
Khoảng đo: 0° đến 359°
Hiển thị 16 hướng
Chỉnh thăng bằng tự động
Cao độ kế:
Khoảng đo: –700 đến 10.000 m (hay –2.300 đến 32.800 ft)
Khoảng hiển thị: –10.000 đến 10.000 m (hay –32.800 đến 32.800 ft)
Đơn vị đo: 1 m (hay 5 ft)
Quãng đo: 2 phút/5 giây
Đo chênh lệch cao độ: –3.000 đến 3.000 m (hay –9.840 đến 9.840 ft)
Đồ thị cao độ
Đo áp suất khí quyển:
Khoảng đo: 260 đến 1.100 hPa (hay 7,65 đến 32,45 inHg)
Khoảng hiển thị: 260 đến 1.100 hPa (hay 7,65 đến 32,45 inHg)
Đơn vị đo: 1 hPa (hay 0,05 inHg)
Quãng đo tự động: 2 giờ
Đồ thị áp suất khí quyển
Chỉ báo thay đổi áp suất khí quyển
Đo nhiệt độ:
Khoảng đo: -10,0 đến 60,0°C (hay 14,0 đến 140,0°F)
Khoảng hiển thị: -10,0 đến 60,0°C (hay 14,0 đến 140,0°F)
Đơn vị hiển thị: 0,1°C (0,2°F)
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối tự động, không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng
ĐỒNG HỒ CASIO
Tính năng kết nối ứng dụng
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Màn hình cài đặt múi giờ
Gần 300 thành phố theo Giờ thế giới
Chức năng thông báo (cuộc gọi đến, e-mail đến, bài đăng mới trên mạng xã hội, thông báo lịch, lời nhắc)
Phân tích dữ liệu tập luyện
Lịch sử hoạt động
Dữ liệu nhật ký sinh hoạt
Dữ liệu phân tích giấc ngủ
Cài đặt đồ thị thủy triều (khoảng 3.300 điểm toàn cầu)
Công cụ tìm điện thoại
Vỏ ngoài
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Kích cỡ dây đeo tương ttươn: 145 đến 215 mm
Các tính năng của đồng hồ
Giờ thế giới
Giờ thế giới
38 múi giờ* (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển tự động giờ mùa hè (DST)
*Có thể cập nhật khi kết nối với điện thoại thông minh.
Dữ liệu tuần trăng
Dữ liệu tuần trăng (tuần trăng của dữ liệu cụ thể, chu kỳ mặt trăng)
Đồ thị thủy triều
Đồ thị thủy triều
Hiển thị mặt trời mọc/mặt trời lặn
Hiển thị giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn
Giờ mặt trời mọc và mặt trời lặn cho ngày cụ thể
Đồng hồ bấm giờ
1-second stopwatch
Measuring capacity: 99:59'59''
Measuring modes: Elapsed time, split time
Hẹn giờ
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 60 phút
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 60 phút (khoảng tăng 1 giây)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
4 chế độ báo thức hàng ngày với chế độ báo lại
Báo thức thông minh (có nút hoãn báo thức)
Đèn chiếu sáng
Đèn nền LED (Chiếu sáng cực mạnh)
Đèn LED tự động hoàn toàn, có thể lựa chọn thời lượng chiếu sáng (1,5 giây hoặc 5 giây), phát sáng sau
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Chỉ báo mức pin
Thời gian chạy
Khi sử dụng chức năng hoạt động (GPS, nhịp tim):
• MỨC ĐỘ CAO (nhận tín hiệu liên tục): Khoảng tối đa 14 giờ
• BÌNH THƯỜNG (nhận tín hiệu liên tục): Khoảng tối đa 16 giờ
• DÀI (nhận tín hiệu cách quãng): Khoảng tối đa 19 giờ
Khi sử dụng chế độ đồng hồ mà tắt (OFF) chức năng đo nhịp tim: Xấp xỉ 2 tháng
Khi bật (ON) chức năng tiết kiệm pin: Xấp xỉ 23 tháng
* Thay đổi tùy theo môi trường sử dụng; tính từ khi sạc đầy, không sử dụng năng lượng mặt trời.
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng nhận tín hiệu GPS và mobile link)
Tính năng khác
Chế độ máy bay
Bộ rung
Định dạng giờ 12/24
Giờ hiện hành thông thường:
Giờ, phút, giây, sáng/chiều, tháng, ngày, thứ
Bật/tắt rung
Thông tin chi tiết về tính năng cảm biến
* Chức năng đo nồng độ oxy trong máu vốn không phải một thiết bị y tế dùng để chẩn đoán các bệnh cụ thể. Chức năng này chỉ nhằm mục đích duy trì sức khỏe tổng quát.