CASIO G-SHOCK GMW-B5000D-2

14.150.000₫ 21.850.000₫
Thương hiệu: CASIO
Inbox Nhận Ngay Giá Sốc

CAM KẾT CHÍNH HÃNG

BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM

HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ

Thêm chút màu sắc cho phong cách cổ điển của bạn — G-SHOCK hoàn toàn bằng kim loại với điểm nhấn mặt số màu xanh dương rực rỡ. Mặt đồng hồ được viền bằng phương pháp lắng đọng hơi màu xanh dương kim loại, tạo thêm nét độc đáo nổi bật cho thiết kế dây đeo và gờ bằng thép không gỉ mang tính biểu tượng. Các thành phần đệm làm bằng nhựa tinh xảo được lắp giữa gờ và vỏ, với cấu trúc ba chấu giúp phân tán chấn động đến các ống nối của dây đeo, nhằm mang lại toàn bộ khả năng chống va đập của G-SHOCK trong một chiếc đồng hồ hoàn toàn bằng kim loại. Và vỏ sau có cấu trúc khóa vặn để đảm bảo độ kín khí. Các bộ phận dây đeo kim loại được làm lõm xuống để tái tạo hình dáng thiết kế dây đeo bằng nhựa của chiếc G-SHOCK đầu tiên. Gờ bằng thép không gỉ được rèn, cắt và đánh bóng tỉ mỉ để tạo ra chiều sâu và kích thước ấn tượng. Áp dụng bề mặt dạng những đường kẻ mảnh cho mặt trên của gờ cũng như bề mặt tráng gương cho các cạnh vát, tạo nên một chiếc đồng hồ kim loại thông minh thực sự tỏa sáng.

Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 49.3 × 43.2 × 13 mm
Trọng lượng: 167 g
Vật liệu vỏ và gờ: Thép không gỉ
Dây đeo: Dây đeo bằng thép không gỉ
Dây đeo kim loại: Nắp gập 3 lần chỉ với một lần bấm
Cấu trúc
Chống va đập
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Điều chỉnh thời gian
Đồng hồ điều khiển bằng sóng vô tuyến; Multi band 6
Bluetooth: Kết nối với điện thoại thông minh và tự động điều chỉnh thời gian
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tough Solar (Chạy bằng năng lượng mặt trời)
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng
CASIO WATCHES
Tính năng kết nối ứng dụng
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Xấp xỉ 300 thành phố theo Giờ thế giới + điểm do người dùng thêm vào
Thời gian và địa điểm
Tính năng nhắc nhở
Công cụ tìm điện thoại
Vỏ ngoài
Mặt kính khoáng
Mặt sau
Nắp sau khóa bằng vít
Kích cỡ dây đeo tương thích: 150 đến 205 mm
Các tính năng của đồng hồ
5 Giờ thế giới
39 múi giờ (39 thành phố + giờ phối hợp quốc tế),  chuyển tự động giờ mùa hè (DST), chuyển đổi giờ địa phương/giờ thế giới
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây
Khả năng đo: 00'00''00~59'59''99 (trong 60 phút đầu tiên)
1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút)
Đơn vị đo: 1/100 giây (trong 60 phút đầu tiên)
1 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày (với 1 chế độ báo lặp)
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Đèn chiếu sáng
Đèn nền LED (Đèn LED siêu sáng)
Tự động hoàn toàn, có thể lựa chọn thời lượng chiếu sáng (2 giây hoặc 4 giây), phát sáng sau
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Tiết kiệm năng lượng (màn hình trống để tiết kiệm năng lượng khi để đồng hồ trong bóng tối)
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Báo pin yếu
Thời gian chạy
Thời gian hoạt động xấp xỉ của pin:
10 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động nếu sử dụng bình thường mà không tiếp xúc với ánh sáng sau khi sạc)
22 tháng đối với pin sạc lại được (thời gian hoạt động khi được lưu trữ trong bóng tối hoàn toàn với chức năng tiết kiệm năng lượng được bật sau khi sạc đầy)
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng hiệu chỉnh tín hiệu và mobile link)
Tính năng khác
Định dạng giờ 12/24
Chuyển đổi chế độ hiển thị ngày/tháng
Hiển thị ngày (các ngày trong tuần có thể chọn bằng sáu ngôn ngữ)
Giờ hiện hành thông thường:
Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ
Thông tin chi tiết về tính năng điều chỉnh thời gian
Tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tên trạm: DCF77 (Mainflingen, Đức)
Tần số: 77,5 kHz
Tên trạm: MSF (Anthorn, Anh)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: WWVB (Fort Collins, Hoa Kỳ)
Tần số: 60,0 kHz
Tên trạm: JJY (Fukushima, Fukuoka/Saga, Nhật)
Tần số: 40,0 kHz (Fukushima) / 60,0 kHz (Fukuoka/Saga)
Tên trạm: BPC (Thành phố Thương Khâu, Tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
Tần số: 68,5 kHz
Nhận tín hiệu hiệu chỉnh thời gian
Tự động nhận tín hiệu lên đến sáu* lần một ngày (những lần nhận tín hiệu còn lại tự động hủy ngay sau khi nhận thành công một tín hiệu)
*5 lần một ngày cho tín hiệu hiệu chỉnh thời gian Trung Quốc
Nhận tín hiệu thủ công
Kết quả nhận tín hiệu mới nhất