Giờ thế giới 38 múi giờ (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi thành phố Giờ chuẩn/Giờ thế giới
Hiển thị giờ mặt trời mọc, mặt trời lặn Giờ mặt trời mọc và mặt trời lặn cho ngày cụ thể
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây 00'00''00~59'59''99 (trong 60 phút đầu tiên) 1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút) Đơn vị đo: 1/100 giây (trong 60 phút đầu tiên), 1 giây (sau 60 phút) Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất - thứ hai
Đồng hồ đếm ngược Đơn vị đo: 1 giây Khoảng đếm ngược: 24 giờ Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Hai đèn LED Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau) Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn LED tự động, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
LED:Trắng
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Bật/tắt âm nhấn nút
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
Định dạng giờ 12/24
Tính năng chuyển kim
Giờ hiện hành thông thường: Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút (kim di chuyển 10 giây một lần), giây) Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, sáng/chiều, tháng, ngày, thứ
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu vỏ / gờ: Cacbon / Nhựa
Dây đeo bằng nhựa
Chống va đập
Chống bùn
Cấu trúc bảo vệ lõi cacbon
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm đối với pin CR2025
Đếm bước bằng cảm biến gia tốc 3 trục: Khoảng hiển thị từ 0 đến 999.999 bước Tiết kiệm pin: Cảm biến tự động chuyển sang trạng thái nghỉ sau một thời gian không hoạt động nhất định
Cao độ kế Khoảng đo: -700 đến 10.000 m (-2.300 đến 32.800 ft.) Đơn vị đo: 1 m (5 ft.) Biểu đồ chỉ báo kim về chênh lệch độ cao Kết quả đo ghi nhớ thủ công (lên đến 14 bản ghi, mỗi bản ghi bao gồm độ cao, ngày tháng, giờ) Tự động ghi dữ liệu (Cao độ cao/thấp, tự động tăng và giảm tích lũy) Khác: Chỉ số độ cao tương đối (±100 m /±1000 m), khoảng thời gian đo có thể lựa chọn: 5 giây hoặc 2 phút (1 giây chỉ trong 3 phút đầu tiên) *Chuyển đổi giữa mét (m) và feet (ft)
Khí áp kế Khoảng đo: 260 đến 1.100 hPa (7,65 đến 32,45 inHg) Đơn vị đo: 1 hPa (0,05 inHg) Kim chỉ báo chênh lệch áp suất (±10 hPa) Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển (trong 20 giờ hoặc 56 giờ qua) Báo giờ thông tin xu hướng áp suất khí áp kế (tiếng bíp và mũi tên cho biết những thay đổi áp suất quan trọng) Đồ thị xu hướng áp suất khí quyển có thể hiển thị thông tin đo lường trong 20 phút hoặc 56 phút vừa qua. Chỉ báo mức chênh lệch áp suất của kim đồng hồ sẽ hiển thị giá trị theo đơn vị ±0,1 hPa. *Chuyển đổi giữa hPa và inHg
La bàn số Đo và hiển thị hướng dưới dạng một trong 16 điểm Khoảng đo: 0 to 359° Đơn vị đo: 1° đo liên tục trong 60 giây Chỉ báo kim hướng bắc Điều chỉnh độ lệch từ Hiệu chỉnh hướng (hiệu chỉnh 2 điểm, hiệu chỉnh theo hình số 8, hiệu chỉnh tự động)
Nhiệt kế Khoảng đo: -10 đến 60℃ (14 đến 140℉) Đơn vị đo: 0,1℃ (0.2℉) *Chuyển đổi giữa độ C (℃) và độ F (℉)
Kích thước vỏ/ tổng trọng lượng:
Kích thước vỏ (Dài x Rọng x Cao): 55.4 × 51.3 × 19.4 mm
Trọng lượng: 92 g