CASIO G-SHOCK GD-B500FL-4
New

CASIO G-SHOCK GD-B500FL-4

LIÊN HỆ
Thương hiệu: CASIO
Inbox Nhận Ngay Giá Sốc

CAM KẾT CHÍNH HÃNG

BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM

HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ

Thể hiện tình yêu dành cho chức năng hữu dụng của G-SHOCK bằng màu sắc tươi sáng, táo bạo.

Dây đeo ngắn hơn được in logo độc đáo mô tả
các chức năng kinh điển nổi tiếng của G-SHOCK cũng như mã QR đưa bạn đến trang web chính thức của G-SHOCK.

Chọn trong số ba mẫu màu cam sống động: GD-B500 được trang bị tính năng theo dõi số bước và Bluetooth, GA-B001 được trang bị Bluetooth hoặc thiết kế tối giản của GA-2300.

Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 46.3 × 41.5 × 11 mm
Trọng lượng: 45 g
Vật liệu vỏ và gờ
Nhựa / Nhựa sinh học
Dây đeo
Dây đeo bằng nhựa resin sinh học
Cấu trúc
Chống va đập
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét
Điều chỉnh thời gian
Bluetooth: Kết nối với điện thoại thông minh và tự động điều chỉnh thời gian
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm đối với pin CR2016
Tính năng cảm biến
Đo số bước:
Khoảng hiển thị từ số bước: 0 đến 999.999 bước 
Hiển thị tiến độ đạt mục tiêu số bước (phạm vi cài đặt mục tiêu số bước: 1.000 đến 50.000, khoảng tăng 1.000 bước)
Nhắc nhở số bước (Thông báo cho bạn khi số bước quá thấp, qua màn hình và tiếng bíp)
Đồ thị số bước(Số bước mỗi giờ trong 7 giờ qua trên biểu đồ 6 mức)
Chỉ báo số bước
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng
ĐỒNG HỒ CASIO
Tính năng kết nối ứng dụng
Tự động chỉnh giờ
Dễ dàng cài đặt đồng hồ
Gần 300 thành phố theo Giờ thế giới
Dữ liệu nhật ký sinh hoạt
Truyền dữ liệu đồng hồ bấm giờ
Thông tin ứng dụng
Thời gian và địa điểm
Công cụ tìm điện thoại
Vỏ ngoài
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Kích cỡ dây đeo tương thích: 145 đến 200 mm
Các tính năng của đồng hồ
Giờ thế giới
Chế độ giờ kép (Chuyển đổi giờ chuẩn)
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây 
Khả năng đo:00'00''00~59'59''99 (trong 60 phút đầu tiên) 
1:00'00~23:59'59 (sau 60 phút) 
Đơn vị đo:1/100 giây (trong 60 phút đầu tiên) 
1 giây (sau 60 phút) 
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy, ngắt giờ
Dữ liệu đã ghi: Tối đa 200 bản ghi (phút, giờ, ngày, tháng, năm bắt đầu đo, thời gian vòng chạy/ngắt giờ)
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 60 phút
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 60 phút (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Đèn chiếu sáng
Đèn nền LED (Chiếu sáng cực mạnh)
Công tắc đèn tự động, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Tính năng tiết kiệm năng lượng
Bật/tắt tiết kiệm pin
Hiển thị/cảnh báo mức pin
Báo pin yếu
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
Tính năng khác
Định dạng giờ 12/24
Giờ hiện hành thông thường:Giờ, phút, giây, chiều, năm, tháng, ngày, thứ