CASIO EDIFICE ECB-10DB-1A9
New

CASIO EDIFICE ECB-10DB-1A9

4.008.900₫ 5.727.000₫
Thương hiệu: CASIO

CAM KẾT CHÍNH HÃNG

BẢO HÀNH TẬN NHÀ LÊN ĐẾN 05 NĂM

HOÀN TIỀN 500% NẾU PHÁT HIỆN HÀNG GIẢ

Kết nối điện thoại thông minh | Mẫu đồng hồ có khả năng kết nối điện thoại thông minh với đặc trưng là gờ bát giác từ EDIFICE, chiếc đồng hồ kim loại tiên tiến hiệu suất cao với mục tiêu không ngừng cải tiến.

Miễn là đồng hồ ở gần điện thoại thông minh, nó có thể kết nối với ứng dụng chuyên dụng "CASIO WATCHES" nhờ chức năng Kết nối điện thoại thông minh qua Bluetooth® và tự động chỉnh giờ mà không cần bấm bất kỳ nút nào. Mẫu đồng hồ với các tính năng thuận tiện cho người dùng như hẹn giờ theo lịch, thông báo cho người đeo khi bắt đầu và kết thúc các sự kiện được lên lịch trên điện thoại thông minh.

Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản
Kích thước vỏ (Dài × Rộng × Cao): 51 × 48.5 × 12.5 mm
Trọng lượng: 167 g
Vật liệu vỏ và gờ
Thép không gỉ
Dây đeo
Dây đeo bằng thép không gỉ
Nắp gập 3 lần chỉ với một lần bấm
Chống nước
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét
Bộ nguồn và tuổi thọ pin
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm đối với pin CR2016
Tính năng kết nối ứng dụng/kết nối điện thoại thông minh
Tính năng Kết nối điện thoại thông minh
Mobile link (Kết nối không dây sử dụng Bluetooth®)
Ứng dụng
ĐỒNG HỒ CASIO
Vỏ ngoài
Mặt kính
Mặt kính khoáng
Xử lý bề mặt
Gờ mạ ion màu đen
Kích cỡ dây đeo tương thích: 150 đến 205 mm
Các tính năng của đồng hồ
Giờ thế giới
Giờ thế giới
38 múi giờ (38 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển tự động giờ mùa hè (DST), chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới
Đồng hồ bấm giờ
Đồng hồ bấm giờ 1/1000 giây
Khả năng đo:
00'00''000~59'59''999 (cho 60 phút đầu tiên)
1:00'00’’0~23:59'59’’9 (sau 60 phút)
Đơn vị đo:
1/1000 giây (trong 60 phút đầu tiên)
1/10 giây (sau 60 phút)
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, thời gian vòng chạy
Hẹn giờ
Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 24 giờ
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 giây đến 24 giờ (khoảng tăng 1 giây, khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
Báo thức/tín hiệu thời gian hàng giờ
5 chế độ báo thức hàng ngày
Tín hiệu thời gian hàng giờ
Đèn chiếu sáng
Đèn LED đôi
Đèn LED dành cho mặt đồng hồ (Đèn LED tự động, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Đèn nền LED dành cho màn hình số (Đèn LED tự động, Đèn chiếu sáng cực mạnh, thời lượng chiếu sáng có thể chọn (1,5 giây hoặc 3 giây), phát sáng sau)
Màu đèn
LED:Trắng
Lịch
Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
Tính năng tắt tiếng
Bật/tắt âm nhấn nút
Độ chính xác
Độ chính xác: ±15 giây một tháng (không có chức năng Mobile Link)
Tính năng khác
Định dạng giờ 12/24
Chuyển đổi chế độ hiển thị ngày/tháng
Hiển thị ngày (các ngày trong tuần có thể chọn bằng sáu ngôn ngữ)
Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.)
Bật/tắt tiếng bíp báo lịch
Giờ hiện hành thông thường:
Đồng hồ kim: 2 kim (giờ, phút (kim di chuyển 20 giây một lần)), 1 mặt số (được liên kết với từng chế độ)
Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, giờ chiều, tháng, ngày, thứ